● Không có “bóng ma” hay “mắt cá” sau khi loại bỏ;
● Hàm lượng gel thấp, độ bám dính mềm và ổn định cộng với việc dễ dàng bóc ra mà không làm hỏng bề mặt hoặc cong vênh;
● Độ rõ nét cao, độ ổn định màu sắc và khả năng chịu thời tiết tốt;
● Khả năng chống tia cực tím lên đến 6 tháng;
● Có thể in logo hoặc hướng dẫn ứng dụng tùy chỉnh;
● Ứng dụng rộng rãi trên nhựa vinyl Acrylic (PMMA), Polyester (PET) Polycarbonate (PC) (PVC), v.v.
Đặc điểm chính:
độ dày | Từ 30um đến 60um |
Chiều rộng | Từ 100mm đến 2250mm |
Chiều dài cuộn | 100m đến 2.000m |
Độ giãn dài | ≥300 |
Mức độ bám dính | Thấp |
Loại keo | Acrylic |
Tính sẵn có của màu phim | Rõ ràng, trắng, sương mù rõ ràng hoặc trắng, v.v. |
Tính sẵn có của in ấn | 0-3 màu |
Chống tia cực tím | Lên đến 3-6 tháng |
Làm thế nào để đảm bảo màng bảo vệ không làm hỏng bề mặt vật liệu trong quá trình lắp đặt và tháo dỡ?
Điều rất quan trọng là phải đảm bảo rằng Phim bảo vệ cho acrylic (PMMA), Polyester (PET) và Polycarbonate (PC) v.v. không làm hỏng bề mặt vật liệu trong quá trình lắp đặt và tháo dỡ, điều này không chỉ duy trì hình thức và chất lượng của vật liệu mà còn kéo dài tuổi thọ của màng bảo vệ và cải thiện hiệu quả tổng thể cũng như hiệu quả chi phí. Trước khi lắp đặt màng bảo vệ, cần đảm bảo bề mặt vật liệu sạch, phẳng và không có bụi, dầu mỡ hoặc các chất bẩn khác. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng chất tẩy rửa thích hợp và vải sạch, đảm bảo bề mặt khô hoàn toàn để màng bảo vệ có thể được gắn đều vào nó.
Trong quá trình cài đặt, việc sử dụng đúng công cụ cũng là điều quan trọng. Các công cụ thường được sử dụng bao gồm giẻ hoặc chổi cao su, có thể giúp đảm bảo màng bảo vệ có thể được gắn đều vào bề mặt vật liệu và giảm việc tạo ra bong bóng hoặc khoảng trống. Ngoài ra, điều quan trọng là tránh tạo áp lực hoặc lực căng quá mức trong quá trình lắp đặt. Lực quá mạnh có thể làm cho màng bảo vệ bị giãn hoặc xoắn, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất bám dính và hình thức của nó trên bề mặt.
Sau khi màng bảo vệ được chuẩn bị và lắp đặt đúng cách, quá trình loại bỏ cũng cần được xử lý cẩn thận. Khi tháo màng bảo vệ, nên tiến hành với tốc độ chậm và đều. Điều này có thể làm giảm ứng suất tác dụng lên bề mặt vật liệu trong quá trình loại bỏ, do đó tránh được những hư hỏng hoặc khuyết tật bề mặt có thể xảy ra. Làm nóng trước có thể là một phương pháp hiệu quả, đặc biệt đối với màng bảo vệ diện tích lớn. Việc làm nóng trước giúp làm mềm keo, giúp màng bảo vệ dễ xé hơn, đồng thời giảm lực căng và ma sát trên bề mặt, từ đó giảm nguy cơ hư hỏng tiềm ẩn.
Khi chọn góc xé nên chọn góc thích hợp, thường là khoảng 45 độ. Góc này không chỉ làm giảm độ bám dính giữa màng bảo vệ và bề mặt mà còn giúp bạn dễ dàng xé màng bảo vệ hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng và hình thức của bề mặt vật liệu. Đồng thời, điều quan trọng là phải tuân theo các khuyến nghị và hướng dẫn cụ thể do nhà sản xuất cung cấp. Các loại và nhãn hiệu màng bảo vệ khác nhau có thể có những đặc điểm và phương pháp xé khác nhau, do đó, việc đảm bảo tuân thủ các biện pháp thực hành tốt nhất có liên quan có thể giảm thiểu nguy cơ hư hỏng tiềm ẩn.
Nếu phát hiện thấy cặn keo trên bề mặt sau khi tháo lớp màng bảo vệ thì cần xử lý cẩn thận. Sử dụng chất tẩy rửa hoặc dung môi được nhà sản xuất khuyên dùng và lau nhẹ bề mặt để loại bỏ keo hoặc vết bẩn còn sót lại. Điều quan trọng là phải lựa chọn chất tẩy rửa phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt vật liệu do sử dụng hóa chất không phù hợp. Cách tốt nhất là chọn chất tẩy rửa nhẹ và lau nhẹ nhàng bằng vải mềm hoặc miếng bọt biển để đảm bảo bề mặt sạch và không có cặn sau khi gỡ bỏ lớp màng bảo vệ.